Trang chủPhần CứngMain H310 hỗ trợ CPU nào? Main H310 hỗ trợ VGA nào?

Main H310 hỗ trợ CPU nào? Main H310 hỗ trợ VGA nào?

Main H310 hỗ trợ CPU nào? Main H310 hỗ trợ VGA nào? Thông số của chipset Intel H310 ra sao và có những dòng bo mạch chủ nào chạy chipset này. Trong bài viết dưới đây, ComputechZ sẽ giải đáp các dòng chip CPU chạy được trên các mainboard H310 cũng như các dòng VGA nên sử dụng với mainboard này cùng nhiều vấn đề khác.

main h310 hỗ trợ CPU nào

1. Main H310 hỗ trợ CPU nào?

Main H310 hỗ trợ các CPU Intel Core i3/i5/i7/i9 thế hệ thứ 8 và thứ 9; CPU Intel Pentium Gold 5000 Series; CPU Intel Celeron Gold 4000 Series với socket LGA 1151.

Sau đây, mời các bạn cùng tìm hiểu chi tiết hơn về từng mã CPU chạy trên các mã mainboard H310 này nhé.

1.1 Main H310 hỗ trợ CPU Intel Core i3/i5/i7/i9 thế hệ thứ 8 và thứ 9

Bộ xử lý Intel Core i9 thế hệ thứ 9Số nhânXung nhịp turbo tối đa của CPUXung nhịp cơ sở của CPU
Intel Core i9-9900T84.40 GHz2.10 GHz
Intel Core i9-9900KS85.00 GHz4.00 GHz
Intel Core i9-9900KF85.00 GHz3.60 GHz
Intel Core i9-9900K85.00 GHz3.60 GHz
Intel Core i9-990085.00 GHz3.10 GHz

 

Bộ xử lý Intel Core i7 thế hệ thứ 9

Số nhânXung nhịp turbo tối đa của CPUXung nhịp cơ sở của CPU
Intel Core i7-9700T84.30 GHz2.00 GHz
Intel Core i7-9700KF84.90 GHz3.60 GHz
Intel Core i7-9700K84.90 GHz3.60 GHz
Intel Core i7-9700F84.70 GHz3.00 GHz
Intel Core i7-970084.70 GHz3.00 GHz

 

Bộ xử lý Intel Core i5 thế hệ thứ 9Số nhânXung nhịp turbo tối đa của CPUXung nhịp cơ sở của CPU 
Intel Core i5-9600T63.90 GHz2.30 GHz
Intel Core i5-9600K64.60 GHz3.70 GHz
Intel Core i5-9600KF64.60 GHz3.70 GHz
Intel Core i5-960064.60 GHz3.10 GHz
Intel Core i5-9500T63.70 GHz2.20 GHz
Intel Core i5-9500F64.40 GHz3.00 GHz
Intel Core i5-950064.40 GHz3.00 GHz
Intel Core i5-9400F64.10 GHz2.90 GHz
Intel Core i5-9400T63.40 GHz1.80 GHz
Intel Core i5-940064.10 GHz2.90 GHz

 

Bộ xử lý Intel Core i3 thế hệ thứ 9Số nhânXung nhịp turbo tối đa của CPUXung nhịp cơ sở của CPU
Intel Core i3-9350KF44.60 GHz4.00 GHz
Intel Core i3-9350K44.60 GHz4.00 GHz
Intel Core i3-932044.40 GHz3.70 GHz
Intel Core i3-9300T43.80 GHz3.20 GHz
Intel Core i3-930044.30 GHz3.70 GHz
Intel Core i3-9100T43.70 GHz3.10 GHz
Intel Core i3-9100F44.20 GHz3.60 GHz
Intel Core i3-910044.20 GHz3.60 GHz

 

Bộ xử lý Intel Core i7 thế hệ thứ 8Số nhânXung nhịp turbo tối đa của CPUXung nhịp cơ sở của CPU
Intel Core i7-8700T64.00 GHz2.40 GHz
Intel Core i7-8700K64.70 GHz3.70 GHz
Intel Core i7-870064.60 GHz3.20 GHz
Intel Core i7-8086K65.00 GHz4.00 GHz

 

Bộ xử lý Intel Core i5 thế hệ thứ 8Số nhânXung nhịp turbo tối đa của CPUXung nhịp cơ sở của CPU
Intel Core i5-8600T63.70 GHz2.30 GHz
Intel Core i5-8600K64.30 GHz3.60 GHz
Intel Core i5-860064.30 GHz3.10 GHz
Intel Core i5-8500T63.50 GHz2.10 GHz
Intel Core i5-850064.10 GHz3.00 GHz
Intel Core i5-8400T63.30 GHz1.70 GHz
Intel Core i5-840064.00 GHz2.80 GHz

 

Bộ xử lý Intel Core i3 thế hệ thứ 8Số nhânXung nhịp cơ sở của CPUBộ nhớ đệm
Intel Core i3-8350K44.00 GHz8 MB Intel Smart Cache
Intel Core i3-830043.70 GHz8 MB Intel Smart Cache
Intel Core i3-8300T43.20 GHz8 MB Intel Smart Cache
Intel Core i3-810043.60 GHz6 MB Intel Smart Cache
Intel Core i3-8100T43.10 GHz6 MB Intel Smart Cache

1.2 Main H310 hỗ trợ CPU Intel Pentium Gold 5000 Series

Bộ xử lý chuỗi Intel Pentium GoldSố nhânXung nhịp cơ sở của CPUBộ nhớ đệm
Intel Pentium Gold G562024.00 GHz4 MB Intel Smart Cache
Intel Pentium Gold G5600T23.30 GHz4 MB Intel Smart Cache
Intel Pentium G560023.90 GHz4 MB Intel Smart Cache
Intel Pentium G5500T23.20 GHz4 MB Intel Smart Cache
Intel Pentium G550023.80 GHz4 MB Intel Smart Cache
Intel Pentium Gold G5420T23.20 GHz4 MB Intel Smart Cache
Intel Pentium Gold G542023.80 GHz4 MB Intel Smart Cache
Intel Pentium G5400T23.10 GHz4 MB Intel Smart Cache
Intel Pentium G540023.70 GHz4 MB Intel Smart Cache

1.3 Main H310 hỗ trợ CPU Intel Celeron Gold 4000 Series

Bộ xử lý Intel Celeron GSố nhânXung nhịp cơ sở của CPUBộ nhớ đệm
Intel Celeron G495023.30 GHz2 MB Intel Smart Cache
Intel Celeron G4930T23.00 GHz2 MB Intel Smart Cache
Intel Celeron G493023.20 GHz2 MB Intel Smart Cache
Intel Celeron G492023.20 GHz2 MB Intel Smart Cache
Intel Celeron G4900T22.90 GHz2 MB Intel Smart Cache
Intel Celeron G490023.10 GHz2 MB Intel Smart Cache

2. Main H310 hỗ trợ VGA nào?

Theo thông số kỹ thuật được Intel công bố thì dòng chipset H310 hỗ trợ các phiên bản đồ họa onboard do chính Intel sản xuất đó là Intel UHD 610 dành cho các dòng CPU Intel Pentium Gold và Celeron Gold. Còn card đồ họa Intel UHD 630 thì được tích hợp trên các CPU Intel Core i3/i5/i7/i9 phiên bản non-F.

Chipset Intel H310 cũng hỗ trợ phiên bản PCIe 2.0 nên hầu hết mọi card màn hình rời sử dụng GPU tới từ NVIDIA và AMD đều có thể cắm và hoạt động được trên dòng mainboard H310 này.

Tuy nhiên, vì giới hạn tính năng hỗ trợ của chipset H310 đồng nghĩa sử dụng CPU và VGA cấp thấp.

Thường thì các dòng card màn hình hay được sử dụng nhất là NVIDIA GTX 1080ti hoặc AMD RX 590 trở xuống.

main h310 hỗ trợ VGA nào

3. Main H310 hỗ trợ mấy khe Ram

Hầu hết các mainboard hỗ trợ chipset H310 đều được sản xuất với 2 khe cắm RAM chuẩn DDR4 hỗ trợ băng thông Ram tối đa là 2666MHz.

Với 2 khe Ram thì đa phần dung lượng tổng sẽ thường là 64GB (2 thanh 32GB). Tùy một vài dòng mainboard của một số hãng có thể sẽ cắm được 2 thanh 64GB nâng tổng dung lượng Ram lên 128GB.

Tuy nhiên, nếu đã sử dụng mainboard H310 nói chung thì với đại đa số người dùng Việt Nam hiếm khi nào dùng tới quá 32GB ram chứ chưa nói tới là 64GB.

main h310 hỗ trợ chip nào

4. Một số thông tin cơ bản về mainboard H310

Dưới đây là thông số kỹ thuật chi tiết về chipset Intel H310 do Intel công bố:

Thông tin cơ bản

  • Tên mã: Coffee Lake
  • Phân đoạn thẳng: Desktop
  • Tình trạng: Vẫn phát hành
  • Ngày phát hành: quý 2 năm 2018
  • Bus Speed: 5 GT/s
  • Tiến trình: 14 nm
  • TDP: 6 W
  • Giá đề xuất cho khách hàng: $26.00
  • Hỗ trợ ép xung: Không

Thông tin bổ sung

  • Có sẵn Tùy chọn nhúng: Có
  • Bảng dữ liệu: Xem ngay

Thông số bộ nhớ

  • Số DIMM trên mỗi kênh: 1

Đồ họa Bộ xử lý

  • Số màn hình được hỗ trợ: 2

Các tùy chọn mở rộng

  • Phiên bản PCI Express: 2.0
  • Cấu hình PCI Express: x1 |  x2 |  x4
  • Số cổng PCI Express tối đa: 6

Thông số I/O

  • Số cổng USB: 10
  • Cấu hình USB: 4 USB 3.1 Gen 1 Ports 10 USB 2.0 Ports
  • Phiên bản chỉnh sửa USB: 3.1/2.0
  • Số cổng SATA 6.0 Gb/giây tối đa: 4
  • Mạng LAN Tích hợp: Integrated MAC
  • Tích hợp Wireless: Intel Wireless-AC MAC
  • Phiên bản cổng PCI Express của bộ xử lý được hỗ trợ: 3
  • Cấu hình cổng PCI Express của bộ xử lý được hỗ trợ: 1×16

Các công nghệ tiên tiến

  • Hỗ trợ bộ nhớ Intel Optane: Không
  • Công nghệ ảo hóa Intel cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d): Có
  • Phiên bản chương trình cơ sở động cơ quản lý Intel: 12
  • Công nghệ âm thanh HD Intel: Có
  • Công Nghệ Intel Rapid Storage (Lưu Trữ Nhanh): Có
  • Intel Smart Sound Technology: Không
  • Công nghệ Intel Platform Trust (Intel PTT): Có

Bảo mật & độ tin cậy

  • Intel® Boot Guard: Có

Nguồn thông số: https://www.intel.vn/content/www/vn/vi/products/sku/133348/intel-h310-chipset/specifications.html

chipset intel H310

5. Tổng hợp những dòng mainboard H310 hiện nay

Có 4 nhà sản xuất chính các mainboard chạy chipset H310 đó là Asus, MSI, Asrock và Gigabyte.

Sau đây là các mã mainboard H310 của từng hãng công nghệ. Sẽ có nhiều mã mainboard mà các bạn thấy quen thuộc.

Nhưng cũng có nhiều mã mainboard bạn sẽ thấy lạ vì chúng không phổ biến ở Việt Nam hoặc thậm chí là chỉ có tại thị trường nước ngoài.

5.1 Mainboard H310 của Asus

  • Asus TUF H310-PLUS GAMING
  • Asus PRIME H310M2 R2.0/FPT II-SI
  • Asus PRIME H310M-E R2.0/CSM
  • Asus PRIME H310M-C R2.0
  • Asus PRIME H310M-C R2.0/CSM
  • Asus PRIME H310I-PLUS R2.0
  • Asus PRIME H310I-PLUS R2.0/CSM
  • Asus PRIME H310M-D R2.0
  • Asus PRIME H310M-DASH
  • Asus PRIME H310T/CSM
  • Asus TUF H310M-PLUS GAMING
  • Asus PRIME H310T
  • Asus PRIME H310M-E
  • Asus PRIME H310M-D
  • Asus PRIME H310M-A

main h310 Asushỗ trợ CPU nào

5.2 Mainboard H310 của MSI

  • MSI H310M PRO-VH PLUS
  • MSI H310M PRO-VDH PLUS
  • MSI H310M PRO-VD
  • MSI H310M PRO-VH
  • MSI H310M GAMING ARCTIC
  • MSI H310M PRO-M2
  • MSI H310M PRO-VDH
  • MSI H310M PRO-VL
  • MSI H310M PRO-VHL
  • MSI H310M GAMING PLUS
  • MSI H310-F PRO

main h310 MSI hỗ trợ CPU nào

5.3 Mainboard H310 của Asrock

  • Asrock H310CM-HDVP
  • Asrock H310CM-HDV/M.2
  • Asrock H310CM-HDV
  • Asrock H310CM-DVS
  • Asrock H310M-STX/COM
  • Asrock H310M-STX

main h310 Asrock hỗ trợ CPU nào

5.4 Mainboard H310 của Gigabyte

  • Gigabyte H310M D3H 2.0 (rev. 1.0)
  • Gigabyte H310 D3 2.0 (rev. 1.0)
  • Gigabyte GA-H310TN-R2 (rev. 1.0)
  • Gigabyte GA-H310MSTX-HD3-CM (rev. 1.0)
  • Gigabyte GA-H310MSTX-HD3 (rev. 1.0)
  • Gigabyte H310N 2.0 (rev. 1.0)
  • Gigabyte GA-IMB310N (rev. 1.0)
  • Gigabyte GA-H310TN (rev. 1.0)
  • Gigabyte GA-IMB310TN (rev. 1.0)
  • Gigabyte H310M DS2 2.0 (rev. 1.0)
  • Gigabyte H310M S2 2.0 (rev. 1.0)
  • Gigabyte H310M H 2.0 (rev. 1.0)
  • Gigabyte H310N (rev. 1.0)
  • Gigabyte H310M S2V (rev. 1.0)
  • Gigabyte H310 D3 (rev. 1.0)
  • Gigabyte H310M HD2 (rev. 1.0)
  • Gigabyte H310M A (rev. 1.0)
  • Gigabyte H310M S2P (rev. 1.0/1.3)
  • Gigabyte H310M H (rev. 1.0/1.3)
  • Gigabyte H310M S2 (rev. 1.0)
  • Gigabyte H310M S2H (rev. 1.0)
  • Gigabyte H310M DS2V (rev. 1.0)
  • Gigabyte H310M DS2 (rev. 1.0)
  • Gigabyte H310M DS2V 2.0 (rev. 1.0)
  • Gigabyte H310M S2P 2.0 (rev. 1.0)
  • Gigabyte H310M S2V 2.0 (rev. 1.0)
  • Gigabyte H310M S2H (rev. 1.1)
  • Gigabyte H310M DS2V DDR3 (rev. 1.0)
  • Gigabyte H310M A 2.0 (rev. 1.0)
  • Gigabyte H310M S2H 2.0 (rev. 1.0)
  • Gigabyte H310M HD3 2.0 (rev. 1.x)
  • Gigabyte H310M HD2 2.0 (rev. 1.0)
  • Gigabyte H310M D3H (rev. 1.0)
  • Gigabyte GA-H310TN-CM (rev. 1.0)
  • Gigabyte P310 D3 (rev. 1.0)
  • Gigabyte H310M M.2 2.0 (rev. 1.x)

main h310 Gigabyte hỗ trợ CPU nào

6. Nên chọn mua CPU và VGA nào khi dùng với mainboard H310?

Nếu bạn chọn mua mainboard chạy chipset H310 thì lời khuyên về CPU và VGA mà anh em nên lựa chọn sau đây sẽ là tối ưu nhất:

  • Về CPU: nên chọn các dòng CPU Intel Celeron, Pentium Gold, Intel Core i3 và Core i5 non-K (CPU Intel không có hậu tố K).
  • Về card đồ họa VGA: tương đương với các CPU trên thì bạn nên lựa chọn những chiếc VGA của NVIDIA có hiệu năng tương tự dòng NVIDIA 2060 (như là GTX 1070/1070ti/1660/1660ti/1650/1060…) hoặc AMD RX 5500 đổ xuống.
  • Về ổ cứng: một số dòng mainboard có hỗ trợ khe cắm M2 nên bạn có thể sử dụng ổ cứng SSD M2 NVMe. Còn về cổng SATA thì các mainboard H310 thường được trang bị 4 cổng với tốc độ 6.0 Gb/s.
  • Về nguồn: cấu hình sử dụng mainboard H310 nói chung thường chỉ cần tới bộ nguồn có công suất thực vào khoảng 550W. Nếu bộ nguồn đó có chuẩn 80 plus thì càng tốt.

Trên đây là toàn bộ thông tin về main H310 hỗ trợ CPU nào cũng như vấn đề main H310 hỗ trợ VGA nào. Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin về dòng mainboard bo mạch chủ H310 thì hy vọng bài viết trên của ComputechZ đã giải đáp được phần nào thông tin cho bạn.

Đánh giá bài viết

BÀI VIẾT LIÊN QUAN
BÀI VIẾT CÙNG CHỦ ĐỀ
Đánh giá bài viết